Có 2 kết quả:
无度 wú dù ㄨˊ ㄉㄨˋ • 無度 wú dù ㄨˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immoderate
(2) excessive
(3) not knowing one's limits
(2) excessive
(3) not knowing one's limits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immoderate
(2) excessive
(3) not knowing one's limits
(2) excessive
(3) not knowing one's limits
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0